Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ twenty-four vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ twenty-four như twenty-four tiếng anh là gì, twenty-four là gì, twenty-four tiếng Việt là gì, twenty-four nghĩa là gì, nghĩa twenty-four tiếng Việt, dịch nghĩa twenty-four, …

Twenty-four tiếng anh là gì
Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/
Để đọc đúng từ twenty-four trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ twenty-four. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 24 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết twenty-four tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với twenty-four trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Sixty-one /ˈsɪk.sti wʌn/: số 61
- Thirty-five /ˈθɜː.ti faɪv/: số 35
- Seventy-five /ˈsev.ən.ti faɪv/: số 75
- Ninety-eight /ˈnaɪn.ti eɪt/: số 98
- Forty-one /ˈfɔː.ti wʌn/: số 41
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: số 15
- Twenty-four /ˈtwen.ti fɔːr/: số 24
- Sixty-four /ˈsɪk.sti fɔːr/: số 64
- Twenty-two /ˈtwen.ti tuː/: số 22
- Eighty-two /ˈeɪ.ti tuː/: số 82
- Ninety-one /ˈnaɪn.ti wʌn/: số 91
- Fifty-four /ˈfɪf.ti fɔːr/: số 54
- Fifty-nine /ˈfɪf.ti naɪn/: số 59
- Fifty-seven /ˈfɪf.ti ˈsev.ən/: số 57
- Six /sɪks/: số 6
- Forty-two /ˈfɔː.ti tuː/: số 42
- Ninety-two /ˈnaɪn.ti tuː/: số 92
- Four /fɔːr/: số 4
- Eighty-one /ˈeɪ.ti wʌn/: số 81
- One /wʌn/: số 1
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc twenty-four tiếng anh là gì, câu trả lời là twenty-four nghĩa là số 24. Để đọc đúng từ twenty-four cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ twenty-four theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Twenty-four tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







