Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ confident vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ confident như confident tiếng anh là gì, confident là gì, confident tiếng Việt là gì, confident nghĩa là gì, …

Confident tiếng anh là gì
Confident /ˈkɑːnfɪdənt/
Để đọc đúng từ confident trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ confident ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ confident /ˈkɑːnfɪdənt/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ confident là để chỉ về tự tin, còn cụ thể tự tin như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết confident tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với confident trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, xấu hổ
- Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng và hồi hộp
- Mood /muːd/: tâm trạng
- Shock /ʃɒk/: sốc
- Tired /’taɪɘd/: mệt
- Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
- Hurt /həːt/: tổn thương
- Confused /kən’fju:zd/: lúng túng
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Happy /’hæpi/: hạnh phúc, vui vẻ
- Terrified /ˈterɪfaɪd /: kinh hoàng
- Ashamed /əˈʃeɪmd/: hổ thẹn
- Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: thất vọng (Let down)
- Sad /sæd/: buồn
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc confident tiếng anh là gì, confident nghĩa là gì hay confident tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ confident có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là tự tin. Confident để chỉ chung về tự tin chứ không chỉ cụ thể tự tin như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn tự tin như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Confident tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt