Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, V C L đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn đấu vật, nhảy xa, bóng bâu-ling, chấm phạt đền, môn bắn súng, môn đua thuyền, thẻ vàng, sân gôn, phạt đền, gậy bóng chày, gậy crích-kê, môn quyền anh, giờ nghỉ hết hiệp một, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là súng nước. Nếu bạn chưa biết súng nước tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Súng nước tiếng anh là gì
Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/
Để đọc đúng súng nước trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ water pistol rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ water pistol thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Súng nước là loại súng đồ chơi cho trẻ em. Khi bắn súng nước, nước bên trong súng sẽ bị đẩy mạnh ra ngoài thành tia phun thẳng về phía trước. Hiện nay có nhiều loại súng nước được thiết kế với lực bắn nước ra khá mạnh và được nhiều người lớn cũng thích chơi.
- Trong tiếng Anh – Anh súng nước gọi là water pistol, nhưng trong tiếng Anh – Mỹ súng nước lại gọi là squirt gun. Vậy nên hai từ squirt gun và water pistol đồng nghĩa nhưng sẽ có cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
- Từ water pistol là để chỉ chung về súng nước, còn cụ thể súng nước như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết súng nước tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Win /wɪn/: thắng
- Yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
- Athletics /æθˈletɪks/: môn điền kinh
- Triple jump /ˈtrɪp.əl ˌdʒʌmp/: nhảy xa 3 bước
- BMX racing /ˌbiː.emˈeks/: đua xe đạp địa hình (BMX)
- Rhythmic gymnastics /ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục nhịp điệu
- Victory /ˈvɪk.tər.i/: chiến thắng
- Boxing glove /ˈbɒk.sɪŋ ˈˌɡləv/: găng tay đấm bốc
- Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/: cột khung thành
- Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/: môn bóng bàn
- Kick the ball /kɪk ðiː bɔːl/: đá
- Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: quả bóng bầu dục
- Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
- Take a penalty /teɪk eɪ ˈpen.əl.ti/: sút phạt đền
- Archer /ˈɑː.tʃər/: tiễn thủ, cung thủ
- Golf /ɡɒlf/: môn đánh gôn
- Upstart /ˈʌpstɑːrt/: môn uốn dẻo
- Gold medal /ˌɡəʊld ˈmed.əl/: huy chương vàng
- Squash racquet /skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
- Racing bike /ˈreɪ.sɪŋ ˌbaɪk/: xe đạp đua
- Boxing ring /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/: võ đài quyền anh
- World Cup /ˌwɜːld ˈkʌp/: Giải vô địch bóng đá thế giới
- Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/: môn xe đạp leo núi
- Pole vault /ˈpəʊl vɔːlt/: môn nhảy sào
- Football boots /ˈfʊtbɔːl buːt/: giày đá bóng (US – cleats)
- Cup /kʌp/: chiếc cúp
- Goal kick /ˈɡəʊl ˌkɪk/: phát bóng (thủ môn)
- Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/: môn cưỡi ngựa nhảy qua sào
- Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/: môn bóng bâu-ling
- Race /reɪs/: cuộc đua
Như vậy, nếu bạn thắc mắc súng nước tiếng anh là gì thì câu trả lời là water pistol, phiên âm đọc là /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/. Lưu ý là water pistol để chỉ chung về súng nước chứ không chỉ cụ thể súng nước như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể súng nước như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ water pistol trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ water pistol rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ water pistol chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Súng nước tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng