Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ worried vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ worried như worried tiếng anh là gì, worried là gì, worried tiếng Việt là gì, worried nghĩa là gì, …

Worried tiếng anh là gì
Worried /’wʌrid/
Để đọc đúng từ worried trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ worried ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ worried /’wʌrid/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ worried là để chỉ về lo lắng, còn cụ thể lo lắng như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết worried tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với worried trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
- Fed up /ˌfed ˈʌp/: buồn chán (với cái gì đó)
- Amused /ə’mju:zd/: thích thú, buồn cười (khi nghĩ tới điều gì đó vui vẻ)
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: nhiệt tình
- Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng
- Worried /’wʌrid/: lo lắng
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng
- Stressed /strest/: căng thẳng
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
- Great /ɡreɪt/: tuyệt vời (wonderfull, Terrific)
- Malicious /mə’lɪʃəs/: độc ác
- Relaxed /rɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái
- Shock /ʃɒk/: sốc
- Upset /ʌpˈset/: thất vọng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc worried tiếng anh là gì, worried nghĩa là gì hay worried tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ worried có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là lo lắng. Worried để chỉ chung về lo lắng chứ không chỉ cụ thể lo lắng như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn lo lắng như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Worried tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt