logo vui cười lên

Mantis tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mantis vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mantis như mantis tiếng anh là gì, mantis là gì, mantis tiếng Việt là gì, mantis nghĩa là gì, nghĩa mantis tiếng Việt, dịch nghĩa mantis, …

Vui Cười Lên
Mantis tiếng anh là gì

Mantis tiếng anh là gì

Mantis tiếng anh nghĩa là con bọ ngựa.

Mantis /ˈmæn.tɪs/

Để đọc đúng từ mantis trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mantis. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con bọ ngựa tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Mantis tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mantis tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mantis trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: con tuần lộc
  • Vulture /ˈvʌl.tʃər/: con kền kền
  • Penguin /ˈpɛŋgwɪn/: con chim cánh cụt
  • Otter /ˈɒt.ər/: con rái cá
  • Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
  • Quail /kweil/: con chim cút
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/: con bướm
  • Whale /weɪl/: con cá voi
  • Duck /dʌk/: con vịt
  • Lioness /ˈlaɪənes/: con sư tử cái
  • Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/: chim họa mi
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
  • Hippo /ˈhɪp.əʊ/: con hà mã
  • Squid /skwɪd/: con mực
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Dog /dɒɡ/: con chó
  • Fish /fɪʃ/: con cá
  • Cricket /’ krɪk.ɪt/: con dế
  • Climbing perch /ˈklaɪmɪŋpɜːrtʃ/: cá rô đồng
  • Mole /məʊl/: con chuột chũi
  • Louse /laʊs/: con chấy
  • Pheasant /ˈfez.ənt/: con gà lôi
  • Bird /bɜːd/: con chim
  • Cicada /sɪˈkɑː.də/: con ve sầu
  • Puma /pjumə/: con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu
  • Honeybee /ˈhʌn.i.biː/: con ong mật
  • Fox /fɒks/: con cáo
  • Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
  • Goat /ɡəʊt/: con dê
  • Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
  • Wild boar /ˌwaɪld ˈbɔːr/: con lợn rừng (lợn lòi)
  • Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: vượn Châu phi
  • Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
  • Camel /ˈkæm.əl/: con lạc đà
  • Parrot /ˈpær.ət/: con vẹt

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mantis tiếng anh là gì, câu trả lời là mantis nghĩa là con bọ ngựa. Để đọc đúng từ mantis cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mantis theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mantis tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang