Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ witch vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ witch như witch tiếng anh là gì, witch là gì, witch tiếng Việt là gì, witch nghĩa là gì, nghĩa witch tiếng Việt, dịch nghĩa witch, …

Witch tiếng anh là gì
Witch nghĩa tiếng Việt là phù thủy.
Witch /’wit/
Để đọc đúng từ witch trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ witch. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Phù thủy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết witch tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với witch trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Taboo /təˈbuː/: kiêng kị
- Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
- Bone /bəʊn/: khúc xương
- Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
- Monster /’mɔnstə/: quái vật
- Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
- Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
- Fairy /’feəri/: bà tiên
- Carol /ˈkær.əl/: bài hát được hát vào dịp giáng sinh
- Tombstone /’tu:mstoun/: bia mộ (gravestone)
- Blood /blʌd/: máu
- Bell /bel/: cái chuông
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Moon sighting /muːn ˈsaɪ.tɪŋ/: ngắm trăng
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc witch tiếng anh là gì, câu trả lời là witch nghĩa là phù thủy. Để đọc đúng từ witch cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ witch theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Witch tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt