logo vui cười lên

Villa tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ villa vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ villa như villa tiếng anh là gì, villa là gì, villa tiếng Việt là gì, villa nghĩa là gì, nghĩa villa tiếng Việt, dịch nghĩa villa, …

Vui Cười Lên
Villa tiếng anh là gì

Villa tiếng anh là gì

Villa nghĩa tiếng Việt là biệt thự.

Villa /ˈvɪlə/

Để đọc đúng từ villa trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ villa. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Biệt thự tiếng anh là gì

Biệt thự tiếng anh là gì
Villa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết villa tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với villa trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc villa tiếng anh là gì, câu trả lời là villa nghĩa là biệt thự. Để đọc đúng từ villa cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ villa theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Villa tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang