logo vui cười lên

Villa tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ villa vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ villa như villa tiếng anh là gì, villa là gì, villa tiếng Việt là gì, villa nghĩa là gì, nghĩa villa tiếng Việt, dịch nghĩa villa, …

Vui Cười Lên
Villa tiếng anh là gì

Villa tiếng anh là gì

Villa nghĩa tiếng Việt là biệt thự.

Villa /ˈvɪlə/

Để đọc đúng từ villa trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ villa. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Biệt thự tiếng anh là gì

Biệt thự tiếng anh là gì
Villa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết villa tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với villa trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc villa tiếng anh là gì, câu trả lời là villa nghĩa là biệt thự. Để đọc đúng từ villa cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ villa theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Villa tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang