logo vui cười lên

Anchovy tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ anchovy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ anchovy như anchovy tiếng anh là gì, anchovy là gì, anchovy tiếng Việt là gì, anchovy nghĩa là gì, nghĩa anchovy tiếng Việt, dịch nghĩa anchovy, …

Vui Cười Lên
Anchovy tiếng anh là gì

Anchovy tiếng anh là gì

Anchovy tiếng anh nghĩa là con cá cơm.

Anchovy /ˈæn.tʃə.vi/

Để đọc đúng từ anchovy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ anchovy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con cá cơm tiếng anh là gì

Con cá cơm tiếng anh là gì
Anchovy tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết anchovy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với anchovy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Emu /ˈiː.mjuː/: chim đà điểu châu Úc
  • Mussel /ˈmʌs.əl/: con trai
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: con tuần lộc
  • Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
  • Salmon /´sæmən/: cá hồi
  • Goose /gu:s/: con ngỗng (ngỗng cái)
  • Puma /pjumə/: con báo sống ở Bắc và Nam Mỹ thường có lông màu nâu
  • Cobra /ˈkəʊ.brə/: con rắn hổ mang
  • Turtle /’tə:tl/: rùa nước
  • Gecko /ˈɡek.əʊ/: con tắc kè
  • Goldfish /’ɡoʊld,fɪʃ/: con cá vàng
  • Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
  • Bactrian /ˈbæk.tri.ən/: lạc đà hai bướu
  • Tortoise /’tɔ:təs/: con rùa cạn
  • Chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/: chuột sóc
  • Longhorn /ˈlɒŋ.hɔːn/: loài bò với chiếc sừng rất dài
  • Swordfish /ˈsɔːrdfɪʃ/: cá kiếm
  • Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
  • Gnu /nuː/: linh dương đầu bò
  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Duck /dʌk/: con vịt
  • Raccoon /rækˈuːn/: con gấu mèo (có thể viết là racoon)
  • Stink bug /stɪŋk bʌɡ/: con bọ xít
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Vulture /ˈvʌl.tʃər/: con kền kền
  • Hyena /haɪˈiːnə/: con linh cẩu
  • Polar bear /ˌpəʊ.lə ˈbeər/: con gấu Bắc cực
  • Ox /ɔks/: con bò đực
  • Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
  • Monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ
  • Minnow /ˈmɪn.əʊ/: con cá tuế
  • Blue whale /bluː weɪl/: cá voi xanh
  • Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc anchovy tiếng anh là gì, câu trả lời là anchovy nghĩa là con cá cơm. Để đọc đúng từ anchovy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ anchovy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Anchovy tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang