logo vui cười lên

Sapodilla tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ sapodilla vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ sapodilla như sapodilla tiếng anh là gì, sapodilla là gì, sapodilla tiếng Việt là gì, sapodilla nghĩa là gì, nghĩa sapodilla tiếng Việt, dịch nghĩa sapodilla, …

Vui Cười Lên
Sapodilla tiếng anh là gì

Sapodilla tiếng anh là gì

Sapodilla nghĩa tiếng Việt là quả hồng xiêm. Ngoài cách gọi Sapodilla thì quả hồng xiêm cũng được gọi là Sapota.

Sapodilla /ˌsæ.pə.ˈdɪ.lə/

Để đọc đúng từ sapodilla trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ sapodilla. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Quả hồng xiêm tiếng anh là gì

Quả hồng xiêm tiếng anh là gì
Sapodilla tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết sapodilla tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với sapodilla trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Persimmon /pə´simən/: quả hồng
  • Peanut /ˈpiːnʌt/: hạt lạc, đậu phộng
  • Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh
  • Watercress /ˈwɔː.tə.kres/: cải xoong
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: quả dâu tằm (dâu ta)
  • Sweet leaf /swi:t li:vz/: rau ngót
  • Adzuki /ædˈzuː.ki/: hạt đậu đỏ
  • Pomegranate /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Acorn /ˈeɪ.kɔːn/: hạt sồi (quả sồi)
  • Sponge Gourd /spʌndʒ ɡʊəd/: quả mướp
  • Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ : hạt bí
  • Peach /pitʃ/: quả đào
  • Macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/: hạt mắc ca
  • Nut /nʌt/: hạt cây (loại hạt có vỏ cứng)
  • Garlic /ˈɡɑː.lɪk/: củ tỏi
  • Beet /biːt/: củ dền
  • Fig /fig/: quả sung
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
  • Coffee bean /ˈkɒfi biːn/: hạt cà phê
  • Sunflower seeds /ˈsʌnˌflaʊər si:d/: hạt hướng dương
  • Okra /ˈəʊ.krə/: đậu bắp
  • Lime /laim/: quả chanh ta (chanh có vỏ màu xanh)
  • Avocado /¸ævə´ka:dou/: quả bơ
  • Pine tree /paɪn triː/: cây thông
  • Custard apple /’kʌstəd,æpl/: quả na
  • Coconut /’koukənʌt/: quả dừa
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Mandarin (or tangerine) /’mændərin/: quả quýt
  • Tree /triː/: cái cây
  • Flower /flaʊər/: hoa
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: quả chôm chôm
  • Bitter gourd /’bitə guəd/: mướp đắng
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô (hạt ngô, cây ngô)
  • Tomato /tə’mɑ:tou/: quả cà chua

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc sapodilla tiếng anh là gì, câu trả lời là sapodilla nghĩa là quả hồng xiêm. Để đọc đúng từ sapodilla cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ sapodilla theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Sapodilla tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang