logo vui cười lên

Firework tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ firework vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ firework như firework tiếng anh là gì, firework là gì, firework tiếng Việt là gì, firework nghĩa là gì, nghĩa firework tiếng Việt, dịch nghĩa firework, …

Vui Cười Lên
Firework tiếng anh là gì

Firework tiếng anh là gì

Firework nghĩa tiếng Việt là pháo hoa. Trong dịp tết thường có tổ chức bắn pháo hoa và việc xem pháo hoa vào dịp tết là một hoạt động rất có ý nghĩa đón chào một năm mới.

Firework /ˈfaɪə.wɜːk/

Để đọc đúng từ firework trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ firework. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Pháo hoa tiếng anh là gì

Xem bắn pháo hoa
Firework tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết firework tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với firework trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Dragon dance /ˈdræɡ.ən dæns/: múa rồng
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Star-shaped lantern /stɑːr ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn ông sao
  • Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
  • Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
  • Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: quả bí đỏ
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
  • Clown /klaun/: chú hề

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc firework tiếng anh là gì, câu trả lời là firework nghĩa là pháo hoa. Để đọc đúng từ firework cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ firework theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Firework tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang