Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái dĩa, cái bát, cái đĩa, cái trạn bát, đôi đũa, cái nạo, cái chày, cái cái muôi, cái rổ, cái thớt, cái bếp củi, cái bếp ga, cái bếp điện, cái nồi cơm điện, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là tấm thảm. Nếu bạn chưa biết tấm thảm tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Tấm thảm tiếng anh là gì
Mat /mæt/
Để đọc đúng tên tiếng anh của tấm thảm rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mat rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /mæt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mat thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Một số lưu ý nhỏ về từ “mat”
- Mat là để chỉ chung về tấm thảm nhưng là loại thảm nhỏ chứ không phải thảm lớn trải sàn. Loại thảm lớn trải sàn sẽ gọi là rug chứ không phải mat.
- Từ mat là để chỉ tấm thảm nói chung, tấm thảm cũng có nhiều loại với hình dạng, chất liệu khác nhau và đương nhiên cũng sẽ có cách gọi khác nhau tùy loại. Ví dụ như doormat là thảm chùi chân, table mat là miếng thảm nhỏ trải trên bàn ăn, bath mat là thảm trải trong nhà tắm để tránh bị trơn trượt, yoga mat là thảm tập yoga, car mat là thảm lót sàn ô tô.
- Từ mat trong tiếng anh có nhiều nghĩa và đôi khi còn được hiểu với nghĩa là cái chiếu

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài tấm thảm thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Key /ki:/: cái chìa khóa
- Teapot /ˈtiː.pɒt/: cái ấm pha trà
- Speaker /ˈspiː.kər/: cái loa
- Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: nước rửa bát
- Shower /ʃaʊər/: vòi sen tắm
- Trivet /ˈtrɪv.ɪt/: miếng lót nồi
- Teaspoon /ˈtiːspuːn/: cái thìa pha trà
- Clock /klɒk/: cái đồng hồ
- Clothespin /ˈkloʊðz.pɪn/: cái kẹp quần áo
- Apron /’eiprən/: cái tạp dề
- Electric kettle /iˈlek.trɪk 'ket.əl/: ấm siêu tốc, ấm điện
- Glasses /ˈɡlæs·əz/: cái kính
- Bunk /bʌŋk/: cái giường tầng
- Frying pan /fraiη pӕn/: cái chảo rán
- Gift box /ˈɡɪft ˌbɒks/: hộp quà
- Door /dɔ:/: cái cửa
- Pillowcase /ˈpɪl·oʊˌkeɪs/: cái vỏ gối
- Grill /ɡrɪl/: cái vỉ nướng
- Rug /rʌɡ/: cái thảm trải sàn
- Piggy bank /ˈpɪɡ.i ˌbæŋk/: con lợn đất (để cho tiền tiết kiệm vào)
- Mirror /ˈmɪr.ər/: cái gương
- Knife /naif/: con dao
- Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: cái giá sách
- Handkerchief /’hæɳkətʃif/: cái khăn tay, khăn mùi soa
- Bolster /ˈbəʊl.stər/: cái gối ôm

Như vậy, nếu bạn thắc mắc tấm thảm tiếng anh là gì thì câu trả lời là mat, phiên âm đọc là /mæt/. Lưu ý là mat để chỉ chung về tấm thảm chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về tấm thảm loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ mat trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mat rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mat chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Tấm thảm tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng