Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái cái muôi, đôi đũa, cái bát, cái kẹp thức ăn, cái rổ, cái thớt, cái nạo, cái bếp, cái dĩa, cái đĩa, cái trạn bát, cái vỉ nướng, cái lò nướng, cái lò vi sóng, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái thìa cà phê. Nếu bạn chưa biết cái thìa cà phê tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái thìa cà phê tiếng anh là gì
Coffee-spoon /ˈkɒf.i spu:n/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái thìa cà phê rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ coffee-spoon rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈkɒf.i spu:n/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ coffee-spoon thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: cái thìa cà phê cũng có nhiều loại như thìa mạ vàng, thìa nhựa, thìa sứ, thìa inox, … mỗi loại sẽ có cách gọi riêng, còn gọi chung thìa cà phê thì gọi là coffee-spoon.
Xem thêm: Cái thìa tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái thìa cà phê thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Air conditioner /eə kən’di∫nə/: điều hòa
- Bolster /ˈbəʊl.stər/: cái gối ôm
- Clock /klɒk/: cái đồng hồ
- Couchette /kuːˈʃet/: giường trên tàu hoặc trên xe khách giường nằm
- Fan /fæn/: cái quạt
- Lighter /ˈlaɪ.təʳ/: cái bật lửa
- Bed /bed/: cái giường
- Pot /pɒt/: cái nồi
- Ventilators /ˈven.tɪ.leɪ.tər/: cái quạt thông gió
- Bucket /ˈbʌk.ɪt/: cái xô
- Picture /’pikt∫ə/: bức tranh
- Wardrobe /ˈwɔː.drəʊb/: cái tủ quần áo
- Fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/: cái vỉ ruồi
- Book of matches /ˌbʊk əv ˈmætʃ.ɪz/: cái hộp diêm
- Water bottle /ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/: cái chai đựng nước
- Box /bɒks/: cái hộp
- Bunk /bʌŋk/: cái giường tầng
- Computer /kəmˈpjuː.tər/: máy tính để bàn
- Brush /brʌʃ/: cái chổi sơn, cái bàn chải
- Gift box /ˈɡɪft ˌbɒks/: hộp quà
- Cotton wool ball /ˌkɒt.ən ˈwʊl ˌbɔːl/: bông gòn
- Duvet cover /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/: cái vỏ chăn
- Teaspoon /ˈtiːspuːn/: cái thìa pha trà
- Electrical tape /iˈlek.trɪ.kəl teɪp/: băng dính điện
- Floor fan /flɔːr fæn/: cái quạt sàn, quạt bàn

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái thìa cà phê tiếng anh là gì thì câu trả lời là coffee-spoon, phiên âm đọc là /ˈkɒf.i spu:n/. Lưu ý là coffee-spoon để chỉ chung về cái thìa cà phê chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái thìa cà phê loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ coffee-spoon trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ coffee-spoon rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ coffee-spoon chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái thìa cà phê tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







