logo vui cười lên

Maze tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ maze vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ maze như maze tiếng anh là gì, maze là gì, maze tiếng Việt là gì, maze nghĩa là gì, nghĩa maze tiếng Việt, dịch nghĩa maze, …

Vui Cười Lên
Maze tiếng anh là gì

Maze tiếng anh là gì

Maze nghĩa tiếng Việt là mê cung.

Maze /meɪz/

Để đọc đúng từ maze trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ maze. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Mê cung tiếng anh là gì

Mê cung tiếng anh là gì
Maze tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết maze tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với maze trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Tent /tent/: cái lều
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Zoo /zuː/: sở thú

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc maze tiếng anh là gì, câu trả lời là maze nghĩa là mê cung. Để đọc đúng từ maze cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ maze theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Maze tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang