Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái vỉ nướng, cái trạn bát, cái xô, cái chậu, cái lò vi sóng, cái bếp gas, chiếc đũa, cái thớt, cái xoong, cái chảo rán, cái thìa, cái mở nắp bia, cái gạt tàn thuốc lá, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái đồng hồ báo thức. Nếu bạn chưa biết cái đồng hồ báo thức tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái đồng hồ báo thức tiếng anh là gì
Alarm clock /ə’lɑ:m klɔk/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái đồng hồ báo thức rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ alarm clock rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ə’lɑ:m klɔk/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ alarm clock thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: cái đồng hồ báo thức cũng có nhiều loại mỗi loại sẽ có cách gọi riêng, nhưng gọi chung là alarm clock.
Xem thêm: Cái đồng hồ tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái đồng hồ báo thức thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Cot /kɒt/: cái cũi em bé
- Clothes hanger /ˈkləʊðz ˌhæŋ.ər/: cái móc treo quần áo
- Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thực phẩm
- Bed /bed/: cái giường
- Washing-up liquid /ˈwɒʃɪŋˈʌp ˈlɪkwɪd/: nước rửa bát
- Calendar /ˈkæl.ən.dər/: quyển lịch
- Whisk broom /wɪsk bruːm/: cái chổi rơm
- Blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
- Sleeping bag /ˈsliː.pɪŋ ˌbæɡ/: túi ngủ
- Scissors /ˈsizəz/: cái kéo
- Iron /aɪən/: cái bàn là
- Ventilators /ˈven.tɪ.leɪ.tər/: cái quạt thông gió
- Eiderdown /ˈaɪ.də.daʊn/: chăn bông, chăn dày, chăn lông vũ
- Picture /’pikt∫ə/: bức tranh
- Toilet brush /ˈtɔɪ.lət ˌbrʌʃ/: chổi cọ bồn cầu
- Camp bed /ˈkæmp ˌbed/: giường gấp du lịch
- Serviette /ˌsɜː.viˈet/: khăn ăn
- Plate /pleɪt/: cái đĩa
- Electric fan /iˈlek.trɪk fæn/: cái quạt điện
- Razor /ˈreɪ.zər/: dao cạo râu
- Electric water heater /i’lektrik ‘wɔ:tə ‘hi:tə/: bình nóng lạnh
- Alarm clock /ə’lɑ:m klɔk/: cái đồng hồ báo thức
- Laptop /ˈlæp.tɒp/: máy tính xách tay
- Pillow /ˈpɪl.əʊ/: cái gối
- Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: cái bếp điện

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái đồng hồ báo thức tiếng anh là gì thì câu trả lời là alarm clock, phiên âm đọc là /ə’lɑ:m klɔk/. Lưu ý là alarm clock để chỉ chung về cái đồng hồ báo thức chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái đồng hồ báo thức loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ alarm clock trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ alarm clock rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ alarm clock chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái đồng hồ báo thức tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







