Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dress shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dress shop như dress shop tiếng anh là gì, dress shop là gì, dress shop tiếng Việt là gì, dress shop nghĩa là gì, nghĩa dress shop tiếng Việt, dịch nghĩa dress shop, …

Dress shop tiếng anh là gì
Dress shop /dres ˌʃɒp/
Để đọc đúng từ dress shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dress shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng bán quần áo tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dress shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dress shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Zoo /zuː/: sở thú
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Sea /siː/: biển
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Maze /meɪz/: mê cung
- Club /klʌb/: câu lạc bộ
- School /skuːl/: trường học
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Shed /ʃed/: nhà kho
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dress shop tiếng anh là gì, câu trả lời là dress shop nghĩa là cửa hàng bán quần áo. Để đọc đúng từ dress shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dress shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dress shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







