Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dress shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dress shop như dress shop tiếng anh là gì, dress shop là gì, dress shop tiếng Việt là gì, dress shop nghĩa là gì, nghĩa dress shop tiếng Việt, dịch nghĩa dress shop, …

Dress shop tiếng anh là gì
Dress shop /dres ˌʃɒp/
Để đọc đúng từ dress shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ dress shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng bán quần áo tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dress shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dress shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
- University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Tent /tent/: cái lều
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Stair /steər/: cầu thang
- Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
- Class /klɑːs/: lớp học
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dress shop tiếng anh là gì, câu trả lời là dress shop nghĩa là cửa hàng bán quần áo. Để đọc đúng từ dress shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dress shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dress shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







