logo vui cười lên

Health centre tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ health centre vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ health centre như health centre tiếng anh là gì, health centre là gì, health centre tiếng Việt là gì, health centre nghĩa là gì, nghĩa health centre tiếng Việt, dịch nghĩa health centre, …

Vui Cười Lên
Health centre tiếng anh là gì

Health centre tiếng anh là gì

Health centre nghĩa tiếng Việt là trung tâm y tế (trạm y tế).

Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/

Để đọc đúng từ health centre trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ health centre. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Trung tâm y tế tiếng anh là gì

Trạm y tế tiếng anh là gì
Health centre tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết health centre tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với health centre trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Path /pɑːθ/: đường mòn
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc health centre tiếng anh là gì, câu trả lời là health centre nghĩa là trung tâm y tế. Để đọc đúng từ health centre cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ health centre theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Health centre tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang