Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mist như mist tiếng anh là gì, mist là gì, mist tiếng Việt là gì, mist nghĩa là gì, nghĩa mist tiếng Việt, dịch nghĩa mist, …

Mist tiếng anh là gì
Mist nghĩa tiếng Việt là sương muối. Hiện tượng sương muối là hiện tượng khi trời có sương và các hạt sương đọng lại thành các hạt băng nhỏ trên các vật thể, cây cối hoặc ngay trên mặt đường. Khi đó chúng ta nhìn sẽ thấy như một lớp muối trắng phủ lên mọi thứ nên hiện tượng này gọi là sương muối.
Mist /mɪst/
Để đọc đúng từ mist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Sương muối tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết mist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Wet /wet/: ẩm ướt
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Cold /kəʊld/: lạnh
- Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
- Haze /heɪz/: màn sương mỏng hoặc khói mờ trong không khí
- Thermometer /θəˈmɒm.ɪ.tər/: cái nhiệt kế
- Overcast /ˈəʊ.və.kɑːst/: trời âm u nhiều mây
- Baking hot /ˈbeɪ.kɪŋ hɒt /: nóng như lửa đốt
- Damp /dæmp/: ẩm thấp
- Shower /ʃaʊər/: mưa lớn
- Partly cloudy /ˈpɑːt.li ˈklaʊ.di /: có mây rải rác (dùng cho ban đêm)
- Cloud /klaʊd/: đám mây
- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
- Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
- Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
- Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
- Mist /mɪst/: sương muối
- Thunderstorm /ˈθʌn.də.stɔːm/: bão tố có sấm sét
- Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: tia chớp
- Season /ˈsiː.zən/: mùa
- Windy /ˈwɪn.di/: nhiều gió
- Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
- Wind /wɪnd/: cơn gió
- Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
- Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Gale /ɡeɪl/: gió giật mạnh
- Summer /ˈsʌm.ər/: mùa hạ
- Dry season /draɪ ˈsizən/: mùa khô
- Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
- Earthquake /ˈɜːθ.kweɪk/: động đất
- Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
- Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
- Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mist tiếng anh là gì, câu trả lời là mist nghĩa là sương muối. Để đọc đúng từ mist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Mist tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết







