logo vui cười lên

Calve tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ calve vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ calve như calve tiếng anh là gì, calve là gì, calve tiếng Việt là gì, calve nghĩa là gì, nghĩa calve tiếng Việt, dịch nghĩa calve, …

Vui Cười Lên
Calve tiếng anh là gì

Calve tiếng anh là gì

Calve tiếng anh nghĩa là con bê.

Calve /kɑːvs/

Để đọc đúng từ calve trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ calve. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Con bê tiếng anh là gì

Vui Cười Lên
Calve tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết calve tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với calve trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Clownfish /ˈklaʊnfɪʃ/: cá hề
  • Rat /ræt/: con chuột lớn (thường nói về loài chuột cống)
  • Turkey /’tə:ki/: con gà tây
  • Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
  • Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
  • Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
  • Tigress /ˈtaɪ.ɡrəs/: con hổ cái
  • Crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/: cá sấu thông thường
  • Salamander /ˈsæl.ə.mæn.dər/: con kỳ giông
  • Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
  • Raven /ˈreɪ.vən/: con quạ
  • Gnu /nuː/: linh dương đầu bò
  • Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
  • Calve /kɑːvs/: con bê, con bò con (con bê), con nghé (con trâu con)
  • Bison /ˈbaɪ.sən/: con bò rừng
  • Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn thịt)
  • Mink /mɪŋk/: con chồn
  • Worm /wɜːm/: con giun
  • Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
  • Snow leopard /snəʊˈlep.əd/: con báo tuyết
  • Mosquito /məˈskiː.təʊ/ : con muỗi
  • Cat /kæt/: con mèo
  • Sheep /ʃiːp/: con cừu
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/: con rết
  • Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/: chim đà điểu châu phi
  • Bunny /ˈbʌni/: con thỏ con
  • Yak /jæk/: bò Tây Tạng
  • Baboon /bəˈbuːn/: con khỉ đầu chó
  • Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
  • Moth /mɒθ/: con bướm đêm, con nắc nẻ
  • Mantis /ˈmæn.tɪs/: con bọ ngựa
  • Flamingo /fləˈmɪŋ.ɡəʊ/: con chim hồng hạc
  • Sea snail /siː sneɪl/: con ốc biển
  • Porcupine /ˈpɔː.kjə.paɪn/: con nhím (ăn cỏ)
  • Panda /ˈpæn.də/: con gấu trúc

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc calve tiếng anh là gì, câu trả lời là calve nghĩa là con bê. Để đọc đúng từ calve cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ calve theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Calve tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang