Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Fifty-one vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Fifty-one như Fifty-one tiếng anh là gì, Fifty-one là gì, Fifty-one tiếng Việt là gì, Fifty-one nghĩa là gì, nghĩa Fifty-one tiếng Việt, dịch nghĩa Fifty-one, …

Fifty-one tiếng anh là gì
Fifty-one tiếng anh nghĩa là số 51.
Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/
Để đọc đúng từ Fifty-one trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Fifty-one. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 51 tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Fifty-one tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Fifty-one trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Fifty-five /ˈfɪf.ti faɪv/: số 55
- Twelve /twelv/: số 12
- Seventy /ˈsev.ən.ti/: số 70
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
- Thirty-seven /ˈθɜː.ti ˈsev.ən/: số 37
- Fifty-three /ˈfɪf.ti θriː/: số 53
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Eight /eɪt/: số 8
- Twenty /ˈtwen.ti/: số 20
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Forty-six /ˈfɔː.ti sɪks/: số 46
- Thirty-nine /ˈθɜː.ti naɪn/: số 39
- Ten /ten/: số 10
- Two /tuː/: số 2
- One /wʌn/: số 1
- Ninety-five /ˈnaɪn.ti faɪv/: số 95
- Seventy-seven /ˈsev.ən.ti ˈsev.ən/: số 77
- Seventy-three /ˈsev.ən.ti θriː/: số 73
- Forty-five /ˈfɔː.ti faɪv/: số 45
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Fifty-one tiếng anh là gì, câu trả lời là Fifty-one nghĩa là số 51. Để đọc đúng từ Fifty-one cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Fifty-one theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Fifty-one tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt