Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ enthusiastic vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ enthusiastic như enthusiastic tiếng anh là gì, enthusiastic là gì, enthusiastic tiếng Việt là gì, enthusiastic nghĩa là gì, …

Enthusiastic tiếng anh là gì
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/
Để đọc đúng từ enthusiastic trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ enthusiastic ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ enthusiastic là để chỉ về nhiệt tình, còn cụ thể nhiệt tình như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết enthusiastic tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với enthusiastic trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Angry /’æŋgri/: tức giận (Cross)
- Cheated /tʃiːtɪd/: bị lừa
- Hurt /həːt/: tổn thương
- Upset /ʌpˈset/: thất vọng
- Annoyed /əˈnɔɪd/: khó chịu (Irritated)
- Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng và hồi hộp
- Negative emotion /ˈnɛɡətɪv ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc tiêu cực
- Depressed /dɪˈprest /: buồn và thất vọng
- Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: lạc quan (Positive)
- Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: dễ chịu
- Jaded / ˈdʒeɪdɪd/: chán ngấy
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
- Suspicious /səˈspɪʃəs/: ngờ vực
- Content /kənˈtent/: hài lòng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc enthusiastic tiếng anh là gì, enthusiastic nghĩa là gì hay enthusiastic tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ enthusiastic có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là nhiệt tình. Enthusiastic để chỉ chung về nhiệt tình chứ không chỉ cụ thể nhiệt tình như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn nhiệt tình như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Enthusiastic tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt