Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dry cleaner vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dry cleaner như dry cleaner tiếng anh là gì, dry cleaner là gì, dry cleaner tiếng Việt là gì, dry cleaner nghĩa là gì, nghĩa dry cleaner tiếng Việt, dịch nghĩa dry cleaner, …

Dry cleaner tiếng anh là gì
Dry cleaner /ˌdraɪˈkliː.nəz/
Để đọc đúng từ dry cleaner trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ dry cleaner. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng giặt khô tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết dry cleaner tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dry cleaner trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Lake /leɪk/: hồ
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Earth /ɜːθ/: trái đất
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Room /ruːm/: phòng
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dry cleaner tiếng anh là gì, câu trả lời là dry cleaner nghĩa là cửa hàng giặt khô. Để đọc đúng từ dry cleaner cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dry cleaner theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Dry cleaner tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







