logo vui cười lên

Department store tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ department store vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ department store như department store tiếng anh là gì, department store là gì, department store tiếng Việt là gì, department store nghĩa là gì, nghĩa department store tiếng Việt, dịch nghĩa department store, …

Vui Cười Lên
Department store tiếng anh là gì

Department store tiếng anh là gì

Department store nghĩa tiếng Việt là cửa hàng bách hóa.

Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

Để đọc đúng từ department store trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ department store. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng bách hóa tiếng anh là gì

Cửa hàng bách hóa tiếng anh là gì
Department store tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết department store tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với department store trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Lake /leɪk/: hồ
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Room /ruːm/: phòng
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc department store tiếng anh là gì, câu trả lời là department store nghĩa là cửa hàng bách hóa. Để đọc đúng từ department store cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ department store theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Department store tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang