Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ maternity hospital vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ maternity hospital như maternity hospital tiếng anh là gì, maternity hospital là gì, maternity hospital tiếng Việt là gì, maternity hospital nghĩa là gì, nghĩa maternity hospital tiếng Việt, dịch nghĩa maternity hospital, …

Maternity hospital tiếng anh là gì
Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/
Để đọc đúng từ maternity hospital trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ maternity hospital. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bệnh viện phụ sản tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết maternity hospital tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với maternity hospital trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Maze /meɪz/: mê cung
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Stream /striːm/: dòng suối
- Roof /ruːf/: mái nhà
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc maternity hospital tiếng anh là gì, câu trả lời là maternity hospital nghĩa là bệnh viện phụ sản. Để đọc đúng từ maternity hospital cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ maternity hospital theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Maternity hospital tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm