Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, V C L đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như mũi tên, môn bóng chuyền, đá phạt trực tiếp, ném biên, đánh bại/thua trận, cuộc đua, thanh kiếm, súng nước, môn cờ tướng, sân chơi bóng quần, tỉ số, môn leo núi, quả cầu lông, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là bảng xếp hạng. Nếu bạn chưa biết bảng xếp hạng tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bảng xếp hạng tiếng anh là gì
League table /liːɡ ˈteɪ.bəl/
Để đọc đúng bảng xếp hạng trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ league table rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ league table /liːɡ ˈteɪ.bəl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ league table thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Bảng xếp hạng là danh sách thống kê thành tích dựa trên những tiêu chí nhất định nào đó. Trong thể thao, bảng xếp hạng là danh sách thống kê thành tích của các vận động viên tham gia một cuộc thi. Đối với thế vận hội hoặc các sự kiện thể thao lớn sẽ có nhiều bảng xếp hạng khác nhau như bảng xếp hạng từng môn thi và bảng xếp hạng tổng sắp huy chương.
- Từ league table là để chỉ chung về bảng xếp hạng, còn cụ thể bảng xếp hạng như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết bảng xếp hạng tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Fencing /ˈfensɪŋ/: môn đấu kiếm
- Snooker /ˈsnuːkər/: môn bi da
- Boxing glove /ˈbɒk.sɪŋ ˈˌɡləv/: găng tay đấm bốc
- Motor racing /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/r: đua xe máy
- Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
- Short gun /ʃɔːt ɡʌn/: súng ngắn
- Golf ball /ˈɡɒlf ˌbɔːl/: bóng chơi golf
- Skiing /ˈskiː.ɪŋ/: môn trượt tuyết
- Golf club /ˈɡɑːlf klʌb/: gậy đánh gôn
- Tennis bracelet /ˈten.ɪs ˌbreɪ.slət/: vòng tay quần vợt
- Soccer /ˈsɑːkər/: môn bóng đá
- Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
- Spectator /spekˈteɪ.tər/: khán giả
- Wrestle /ˈresl/: môn đấu vật
- Lose /luːz/: thua
- Karate /kəˈrɑː.ti/: võ ka-ra-tê
- Shot /ʃɒt/: cú đá, cú sút, phát đạn
- Loser /ˈluː.zər/: người thua cuộc
- Crossbow /ˈkrɒs.bəʊ/: cái nỏ
- Hockey stick /ˈhɑːki stɪk/: gậy chơi khúc côn cầu
- Squash racquet /skwɑːʃ ˈrækɪt/: vợt đánh quần
- Pass the ball /pɑːs ðiː bɔːl/: chuyền bóng
- Archer /ˈɑː.tʃər/: tiễn thủ, cung thủ
- Long jump /ˈlɒŋ ˌdʒʌmp/: nhảy xa (US – broad jump)
- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
- Opponent /əˈpəʊ.nənt/: đối thủ
- Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/: môn bóng bâu-ling
- Corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: đá phạt góc
- Arrowhead /ˈær.əʊ.hed/: đầu mũi tên
- Sport /spɔːt/: thể thao
Như vậy, nếu bạn thắc mắc bảng xếp hạng tiếng anh là gì thì câu trả lời là league table, phiên âm đọc là /liːɡ ˈteɪ.bəl/. Lưu ý là league table để chỉ chung về bảng xếp hạng chứ không chỉ cụ thể bảng xếp hạng như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể bảng xếp hạng như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ league table trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ league table rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ league table chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bảng xếp hạng tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







