logo vui cười lên

Candidate of sciences tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ candidate of sciences vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ candidate of sciences như candidate of sciences tiếng anh là gì, candidate of sciences là gì, candidate of sciences tiếng Việt là gì, candidate of sciences nghĩa là gì, nghĩa candidate of sciences tiếng Việt, dịch nghĩa candidate of sciences, …

Vui Cười Lên
Candidate of sciences tiếng anh là gì

Candidate of sciences tiếng anh là gì

Candidate of sciences nghĩa tiếng Việt là phó tiến sĩ.

Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /

Để đọc đúng từ candidate of sciences trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ candidate of sciences. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Phó tiến sĩ tiếng anh là gì

Phó tiến sĩ tiếng anh là gì
Candidate of sciences tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết candidate of sciences tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với candidate of sciences trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Chef /ʃef/: bếp trưởng
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Associate professor /əˈsəʊ.si.eɪt prəˈfes.ər/: phó giáo sư (Assoc.Prof)
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Pianist /ˈpiːənɪst/: nghệ sĩ dương cầm
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/: nhà địa chất học
  • Fisherman /ˈfɪʃərmən/: ngư dân
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Tattooist /tæˈtuːɪst/: thợ xăm hình
  • Tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Marketing director /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ daɪˈrek.tər/: giám đốc truyền thông
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc candidate of sciences tiếng anh là gì, câu trả lời là candidate of sciences nghĩa là phó tiến sĩ. Để đọc đúng từ candidate of sciences cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ candidate of sciences theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Candidate of sciences tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang