Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ gia dụng rất quen thuộc trong nhà như lọ nước mắm, chai tương ớt, chai tương cà, lọ xì dầu, ngũ vị hương, hạt nêm, giấm ăn, hành, tỏi, ớt, gừng, hạt tiêu, mù tạt, mật ong, gạo, muối, đường, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là bột canh. Nếu bạn chưa biết bột canh tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.
Bột canh tiếng anh là gì
Monosodium glutamate /ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/
Để đọc đúng tên tiếng anh của bột canh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ monosodium glutamate rồi nói theo là đọc được ngay. Tất nhiên, bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ monosodium glutamate thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý: từ monosodium glutamate là để chỉ chung cho bột canh là loại hỗn hợp gia vị cho thêm vào các món ăn để giúp món ăn có vị ngon hơn. Cụ thể loại bột canh nào thì sẽ có tên gọi khác nhau ví dụ như hạt nêm cũng là một loại bột canh nhưng gọi là broth mix, ngũ vị hương cũng là một loại bột canh để ướp gọi là five-spice powder. Ngoài ra, muối ớt, muối tôm, bột canh iốt cũng là một loại bột canh và sẽ có cách gọi riêng.
Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài bột canh thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Water bottle /ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/: cái chai đựng nước
- Light /laɪt/: cái đèn
- Bed /bed/: cái giường
- Electric kettle /iˈlek.trɪk 'ket.əl/: ấm siêu tốc, ấm điện
- Gift box /ˈɡɪft ˌbɒks/: hộp quà
- Vase /vɑːz/: cái lọ hoa
- Rug /rʌɡ/: cái thảm trải sàn
- Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: cái màn
- Knife /naif/: con dao
- Dressing table /ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbl/: cái bàn trang điểm
- Bolster /ˈbəʊl.stər/: cái gối ôm
- Trivet /ˈtrɪv.ɪt/: miếng lót nồi
- Microwave /ˈmaɪ.krə.weɪv/: lò vi sóng
- Loudhailer /ˌlaʊdˈheɪ.lər/: cái loa nén, loa phường
- Mirror /ˈmɪr.ər/: cái gương
- Pressure cooker /ˈpreʃ.ə ˌkʊk.ər/: nồi áp suất
- Mop /mɒp/: chổi lau nhà
- Hat /hæt/: cái mũ
- Iron /aɪən/: cái bàn là
- Calendar /ˈkæl.ən.dər/: quyển lịch
- Clock /klɒk/: cái đồng hồ
- Pillowcase /ˈpɪl·oʊˌkeɪs/: cái vỏ gối
- Hair dryer /ˈher ˌdraɪ.ɚ/: máy sấy tóc
- Frying pan /fraiη pӕn/: cái chảo rán
- Clothespin /ˈkloʊðz.pɪn/: cái kẹp quần áo
Như vậy, nếu bạn thắc mắc bột canh tiếng anh là gì thì câu trả lời là monosodium glutamate, phiên âm đọc là /ˌmɒn.əˌsəʊ.di.əm ˈɡluː.tə.meɪt/. Lưu ý là monosodium glutamate để chỉ chung về bột canh chứ không chỉ cụ thể về loại bột canh nào cả, nếu bạn muốn nói cụ thể về loại bột canh nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại bột canh đó. Về cách phát âm, từ monosodium glutamate trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ monosodium glutamate rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ monosodium glutamate chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ ok hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bột canh tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng