Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bactrian vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bactrian như bactrian tiếng anh là gì, bactrian là gì, bactrian tiếng Việt là gì, bactrian nghĩa là gì, nghĩa bactrian tiếng Việt, dịch nghĩa bactrian, …

Bactrian tiếng anh là gì
Bactrian /ˈbæk.tri.ən/
Để đọc đúng từ bactrian trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bactrian. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con lạc đà hai bướu tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bactrian tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bactrian trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Snail /sneɪl/: con ốc sên (có vỏ cứng bên ngoài)
- Sardine sɑːˈdiːn/: con cá mòi
- Whale /weɪl/: con cá voi
- Bactrian /ˈbæk.tri.ən/: lạc đà hai bướu
- Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
- Dove /dʌv/: con chim bồ câu trắng
- Pelican /ˈpel.ɪ.kən/: con bồ nông
- Eagle /ˈiː.ɡəl/: chim đại bàng
- Codfish /´kɔd¸fiʃ/: cá thu
- Sentinel crab /ˈsɛntɪnl kræb/: con ghẹ
- Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/: con chuồn chuồn kim
- Lioness /ˈlaɪənes/: con sư tử cái
- Seahorse /ˈsiː.hɔːs/: con cá ngựa
- Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
- Panther /ˈpæn.θər/: con báo đen
- Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: con gián
- Horse /hɔːs/: con ngựa
- Moose /muːs/: con nai sừng tấm ở Bắc Âu, Bắc Mỹ
- Firefly /ˈfaɪə.flaɪ/: con đom đóm
- Octopus /ˈɒk.tə.pəs/: con bạch tuộc
- Plaice /pleɪs/: con cá bơn
- Nightingale /ˈnaɪ.tɪŋ.ɡeɪl/: chim họa mi
- Stork /stɔːk/: con cò
- Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
- Camel /ˈkæm.əl/: con lạc đà
- Hen /hen/: con gà mái
- Mantis /ˈmæn.tɪs/: con bọ ngựa
- Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
- Rat /ræt/: con chuột lớn (thường nói về loài chuột cống)
- Sow /sou/: con lợn cái (lợn nái)
- Owl /aʊl/: con cú mèo
- Swan /swɒn/: con chim thiên nga
- Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
- Gazelle /ɡəˈzel/: con linh dương
- Bat /bæt/: con dơi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bactrian tiếng anh là gì, câu trả lời là bactrian nghĩa là con lạc đà hai bướu. Để đọc đúng từ bactrian cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bactrian theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bactrian tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







