Tiếp tục chuyên mục về Con vật trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ snow leopard vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ snow leopard như snow leopard tiếng anh là gì, snow leopard là gì, snow leopard tiếng Việt là gì, snow leopard nghĩa là gì, nghĩa snow leopard tiếng Việt, dịch nghĩa snow leopard, …

Snow leopard tiếng anh là gì
Snow leopard /snəʊˈlep.əd/
Để đọc đúng từ snow leopard trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ snow leopard. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Con báo tuyết tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết snow leopard tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với snow leopard trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Wild geese /waɪld ɡiːs/: ngỗng trời
- Lobster /ˈlɑːb.stɚ/: con tôm hùm
- Seagull /ˈsiː.ɡʌl/: chim hải âu
- Kitten /ˈkɪt.ən/: con mèo con
- Bird /bɜːd/: con chim
- Highland cow /haɪ.lənd ˈkaʊ/: bò tóc rậm
- Yak /jæk/: bò Tây Tạng
- Catfish /ˈkætfɪʃ/: cá trê
- Turtle /’tə:tl/: rùa nước
- Whale /weɪl/: con cá voi
- Pufferfish /ˈpʌf.ə.fɪʃ/: con cá nóc
- Squid /skwɪd/: con mực
- Pomfret /ˈpɒm.frɪt/: con cá chim
- Moth /mɒθ/: con bướm đêm, con nắc nẻ
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: con tuần lộc
- Elephant /ˈel.ɪ.fənt/: con voi
- Lion /ˈlaɪ.ən/: con sư tử
- Seal /siːl/: con hải cẩu
- Worm /wɜːm/: con giun
- Oyster /ˈɔɪ.stɚ/: con hàu
- Chimpanzee /ˌtʃɪm.pænˈziː/: vượn Châu phi
- Duck /dʌk/: con vịt
- Sea lion /ˈsiː ˌlaɪ.ən/: con sư tử biển
- Peacock /ˈpiː.kɒk/: con chim công
- Hedgehog /ˈhedʒ.hɒɡ/: con nhím (ăn thịt)
- Cheetah /ˈtʃiː.tə/: báo săn
- Mouse /maʊs/: con chuột (thường chỉ các loại chuột nhỏ)
- Lizard /ˈlɪz.əd/: con thằn lằn
- Dragonfly /ˈdræɡ.ən.flaɪ/: con chuồn chuồn
- Shorthorn /ˈʃɔːt.hɔːn/: loài bò sừng ngắn
- Swallow /ˈswɒl.əʊ/: con chim én
- Louse /laʊs/: con chấy
- Shrimp /ʃrɪmp/: con tôm
- Ladybird /ˈleɪ.di.bɜːd/: con bọ rùa
- Shellfish /ˈʃel.fɪʃ/: con ốc biển
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc snow leopard tiếng anh là gì, câu trả lời là snow leopard nghĩa là con báo tuyết. Để đọc đúng từ snow leopard cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ snow leopard theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Snow leopard tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt