Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái cái tủ quần áo, cái giường, cái chiếu, cái thảm, cái đệm, cái chăn, cái màn, cái ga trải giường, cái gối, cái chăn mỏng, cái gối tựa, cái vỏ chăn, cái vỏ gối, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái gối ôm. Nếu bạn chưa biết cái gối ôm tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái gối ôm tiếng anh là gì
Bolster /ˈbəʊl.stər/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái gối ôm rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ bolster rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈbəʊl.stər/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ bolster thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Phân biệt bolster, pillow và cushion
Nhiều bạn hay bị nhầm lẫn giữa bolster, pillow và cushion vì ba loại gối này đều được dùng khá phổ biến. Thực ra ba loại gối này khác nhau khá rõ ràng và bạn nên biết để dùng từ cho đúng lúc:
- Bolster là để chỉ cái gối ôm loại dài.
- Pillow là để chỉ cái gối dùng gối đầu.
- Cushion là để chỉ cái gối tựa, gối trang trí.
Xem thêm: Cái gối tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái gối ôm thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Electric stove /iˈlek.trɪk stəʊv/: cái bếp điện
- Kip /kɪp/: giường ngủ không phải của nhà mình ( chắc là giường nhà hàng xóm o_O)
- Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
- Apron /’eiprən/: cái tạp dề
- Drawer /drɔːr/: cái ngăn kéo
- Speaker /ˈspiː.kər/: cái loa
- Water bottle /ˈwɔː.tə ˌbɒt.əl/: cái chai đựng nước
- Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: cái giá sách
- Cling film /ˈklɪŋ fɪlm/: màng bọc thực phẩm
- Serviette /ˌsɜː.viˈet/: khăn ăn
- Tủ lạnh /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/: tủ lạnh
- Industrial fan /ɪnˈdʌs.tri.əl fæn/: cái quạt công nghiệp
- Hand fan /hænd fæn/: cái quạt tay
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
- Knife /naif/: con dao
- Backpack /ˈbæk.pæk/: cái ba lô
- Dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/: cái máy rửa bát
- Masking tape /ˈmɑːs.kɪŋ ˌteɪp/: băng dính giấy
- Blender /ˈblen.dər/: máy xay sinh tố
- Hat /hæt/: cái mũ
- Plate /pleɪt/: cái đĩa
- Corkscrew /’kɔ:kskru:/: cái mở nút chai rượu
- Gift box /ˈɡɪft ˌbɒks/: hộp quà
- Mosquito net /məˈskiː.təʊ ˌnet/: cái màn
- Cotton bud /ˈkɒt.ən ˌbʌd/: cái tăm bông
Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái gối ôm tiếng anh là gì thì câu trả lời là bolster, phiên âm đọc là /ˈbəʊl.stər/. Lưu ý là bolster để chỉ chung về cái gối ôm chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái gối ôm loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ bolster trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ bolster rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ bolster chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái gối ôm tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng







