Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái cái tủ quần áo, cái chăn, cái màn, cái giường, cái chiếu, cái thảm, cái đệm, cái ga trải giường, cái gối ôm, cái chăn mỏng, cái vỏ chăn, cái vỏ gối, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái gối tựa. Nếu bạn chưa biết cái gối tựa tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Cái gối tựa tiếng anh là gì
Cushion /ˈkʊʃ.ən/
Để đọc đúng tên tiếng anh của cái gối tựa rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ cushion rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈkʊʃ.ən/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ cushion thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Cushion là để chỉ cái gối tựa hay cũng có thể gọi là gối trang trí vì loại gối này đôi khi để trang trí chứ không dùng để tựa lưng.
- Ngoài từ cushion còn có từ pillow các bạn thường thấy để chỉ cái gối. Cushion là để nói về cái gối tựa, gối trang trí, còn pillow là để chỉ chung cho cái gối đầu.
Xem thêm: Cái gối tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh
Ngoài cái gối tựa thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé.
- Glasses /ˈɡlæs·əz/: cái kính
- Toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/: giấy vệ sinh
- Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/: bàn chải đánh răng
- Infrared stove /ˌɪn.frəˈred ˌstəʊv/: bếp hồng ngoại
- Scourer /ˈskaʊə.rər/: giẻ rửa bát
- Bin /bɪn/: cái thùng rác
- Desktop /ˈdesk.tɒp/: máy tính để bàn
- Gas stove /ɡæs stəʊv/: bếp ga
- Cot /kɒt/: cái cũi em bé
- Hair dryer /ˈher ˌdraɪ.ɚ/: máy sấy tóc
- Stair /ster/: cái cầu thang
- Wall /wɔːl/: bức tường
- Loudhailer /ˌlaʊdˈheɪ.lər/: cái loa nén, loa phường
- grater /ˈgreɪ.tər/: cái nạo
- Picture /’pikt∫ə/: bức tranh
- Rug /rʌɡ/: cái thảm trải sàn
- Bath mat /ˈbɑːθ ˌmæt/: cái thảm nhà tắm
- Ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/: quạt trần
- Vase /vɑːz/: cái lọ hoa
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: bồn cầu, nhà vệ sinh
- Cushion /ˈkʊʃ.ən/: cái gối dựa
- Comb /kəʊm/: cái lược
- Dustpan /ˈdʌst.pæn/: cái hót rác
- Serviette /ˌsɜː.viˈet/: khăn ăn
- Electric kettle /iˈlek.trɪk 'ket.əl/: ấm siêu tốc, ấm điện

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái gối tựa tiếng anh là gì thì câu trả lời là cushion, phiên âm đọc là /ˈkʊʃ.ən/. Lưu ý là cushion để chỉ chung về cái gối tựa chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái gối tựa loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ cushion trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ cushion rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ cushion chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cái gối tựa tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng