logo vui cười lên

Right-angled triangle tiếng anh là gì – Chủ đề về hình khối


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về hình khối. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ right-angled triangle vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ right-angled triangle như right-angled triangle tiếng anh là gì, right-angled triangle là gì, right-angled triangle tiếng Việt là gì, right-angled triangle nghĩa là gì, nghĩa right-angled triangle tiếng Việt, dịch nghĩa right-angled triangle, …

Right-angled triangle tiếng anh là gì

Right-angled triangle nghĩa tiếng Việt là hình tam giác vuông.

Right-angled triangle /ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/

Để đọc đúng từ right-angled triangle trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ right-angled triangle. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hình tam giác vuông tiếng anh là gì

Hình tam giác vuông tiếng anh là gì
Right-angled triangle tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết right-angled triangle tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với right-angled triangle trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Oval /'ouvəl/: hình bầu dục
  • Boxy /ˈbɒk.si/: hình hộp
  • Octahedron /ˌɒk.təˈhiː.drən/: hình bát diện
  • Rectangle /’rek,tæɳgl/: hình chữ nhật
  • Rectangular /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/: hình hộp chữ nhật (cuboid)
  • Triangle /’traiæɳgl/: hình tam giác
  • Pear-shaped /ˈpeə.ʃeɪpt/: hình quả lê
  • Polyhedron /ˌpɒl.iˈhiː.drən/: khối đa diện
  • Cone /koun/: hình nón, hình chóp
  • Half-moon /ˌhɑːfˈmuːn/: hình trăng khuyết
  • Pyramid /'pirəmid/: hình kim tự tháp
  • Spiral /ˈspaɪə.rəl/: hình xoắn ốc
  • Elongated /ˈiː.lɒŋ.ɡeɪ.tɪd/: thon dài
  • Square /skweər/: hình vuông
  • Pentagon /’pentəgən/: hình ngũ giác
  • Hexagon /'heksægən/: hình lục giác
  • Shape /ʃeɪp/: hình dạng
  • Funnel /ˈfʌn.əl/: hình phễu
  • Tubular /ˈtʃuː.bjə.lər/: hình ống
  • Parallelogram /ˌpær.əˈlel.ə.ɡræm/: hình bình hành (rhomboid)
  • Cylinder /'silində/: hình trụ
  • Octagon /'ɔktəgən/: hình bát giác
  • Cube /kju:b/: hình lập phương
  • Semicircle /ˈsem.iˌsɜː.kəl/: hình bán nguyệt
  • Nonagon /ˈnɒn.ə.ɡən/: hình cửu giác
  • Trapezium /trəˈpiː.zi.əm/: hình thang (US – Trapezoid)
  • Isosceles triangle /aɪˌsɒs.əl.iːz ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác cân
  • Circle /'sə:kl/: hình tròn
  • Rhombus /ˈrɒm.bəs/: hình thoi (diamond)
  • Polygon /ˈpɒl.i.ɡɒn/: hình đa giác
  • Trapezoid /ˈtræp.ɪ.zɔɪd/: hình tứ giác (US – Trapezium) - quadrilateral
  • Ovoid /ˈəʊ.vɔɪd/: hình trứng
  • Heart /hɑːt/: hình trái tim
  • Heptagon /ˈhep.tə.ɡən/: hình thất giác
  • Right-angled triangle /ˌraɪt.æŋ.ɡəld ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác vuông (US - right triangle)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc right-angled triangle tiếng anh là gì, câu trả lời là right-angled triangle nghĩa là hình tam giác vuông. Để đọc đúng từ right-angled triangle cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ right-angled triangle theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Right-angled triangle tiếng anh là gì - Chủ đề về hình khối

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang