logo vui cười lên

Gerbera tiếng anh là gì – Chủ đề về các loài hoa


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về các loài hoa. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ gerbera vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ gerbera như gerbera tiếng anh là gì, gerbera là gì, gerbera tiếng Việt là gì, gerbera nghĩa là gì, nghĩa gerbera tiếng Việt, dịch nghĩa gerbera, …

Vui Cười Lên
Gerbera tiếng anh là gì

Gerbera tiếng anh là gì

Gerbera nghĩa tiếng Việt là hoa đồng tiền.

Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/

Để đọc đúng từ gerbera trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ gerbera. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hoa đồng tiền tiếng anh là gì

Hoa đồng tiền tiếng anh là gì
Gerbera tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết gerbera tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với gerbera trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: hoa diên vĩ
  • Rose /rəʊz/: hoa hồng
  • Gardenia /ɡɑːˈdiː.ni.ə/: hoa dành dành, ngọc bút
  • Phalaenopsis /ˌfælɪˈnɒpsɪs/: hoa Lan hồ điệp
  • Plumeria /pluːˈmɛriə/: hoa đại
  • Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/: hoa đồng tiền
  • Foxglove /ˈfɒksɡlʌv/: hoa mao địa hoàng
  • Epihyllum: hoa quỳnh
  • Bougainvillea /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: hoa giấy
  • Flamboyant /flæmˈbɔɪənt/: hoa phượng
  • Honeysuckle /ˈhʌn.iˌsʌk.əl/: kim ngân hoa
  • Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: hoa cẩm chướng
  • Snapdragon /ˈsnæpˌdræɡ.ən/: hoa mõm chó
  • Daisy /ˈdeɪzi/: hoa cúc họa mi
  • Clematis /ˈklem.ə.tɪs/: hoa ông lão
  • Moss rose /mɔːs roʊz/: hoa mười giờ
  • Milkwood pine /mɪlk wʊd paɪn/: hoa sữa
  • Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: hoa oải hương
  • Peach blossom /piːtʃˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Confederate rose /kənˈfedərət rəuz/: hoa phù dung
  • Tulip /ˈtjuːlɪp/: hoa tuy-líp
  • Anthurium /ænˈθjuːriəm/: hoa hồng môn
  • Periwinkle /ˈper.ɪˌwɪŋ.kəl/: hoa dừa cạn
  • Magnolia /mæɡˈnəʊ.li.ə/: hoa mộc lan
  • Forsythia /fɔːˈsaɪ.θi.ə/: hoa nghinh xuân
  • Goat weed /ɡəʊt wiːd/: hoa cứt lợn, hoa ngũ sắc
  • Lotus /ˈləʊ.təs/: hoa sen
  • Arum lily /’eərəmˈlɪl.i/: hoa loa kèn
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: hoa cúc vạn thọ
  • Sword Orchid /sɔːd ˈɔː.kɪd/: hoa địa lan
  • Gladiolus /ɡlædiˈoʊləs/: hoa lay ơn
  • Forget-me-not /fɚˈɡet.mi.nɑːt/: hoa lưu ly
  • Bluebell /ˈbluː.bel/: hoa chuông
  • Daffodil /ˈdæfədɪl/: hoa thủy tiên vàng
  • Eglantine /ˈeɡləntaɪn/: hoa tầm xuân

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc gerbera tiếng anh là gì, câu trả lời là gerbera nghĩa là hoa đồng tiền. Để đọc đúng từ gerbera cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ gerbera theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Gerbera tiếng anh là gì - Chủ đề về các loài hoa

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang