logo vui cười lên

Jack-in-box tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jack-in-box vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jack-in-box như jack-in-box tiếng anh là gì, jack-in-box là gì, jack-in-box tiếng Việt là gì, jack-in-box nghĩa là gì, nghĩa jack-in-box tiếng Việt, dịch nghĩa jack-in-box, …

Vui Cười Lên
Jack-in-box tiếng anh là gì

Jack-in-box tiếng anh là gì

Jack-in-box nghĩa tiếng Việt là hộp hình nộm lò xo. Thường loại hộp này được thiết kế dạng hộp vuông có nắp mở. Khi mở nắp ra sẽ có một chú hề bật ra khiến người mở hộp vừa giật mình vừa ngạc nhiên. Loại hộp này đôi khi còn được thiết kế với hình bật ra rất kinh dị để dọa những ai chưa biết trong hộp có gì.

Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/

Để đọc đúng từ jack-in-box trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ jack-in-box. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hộp hình nộm lò xo tiếng anh là gì

Hình nộm lò xo tiếng anh là gì
Jack-in-box tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết jack-in-box tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jack-in-box trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
  • Chess /tʃes/: cờ vua
  • Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
  • Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
  • Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
  • Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
  • Truck /trʌk/: xe tải
  • Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
  • Bike /baik/: Cái xe đạp
  • Sock puppet /ˈsɒk ˌpʌp.ɪt/: con rối tất (rối tay)
  • Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
  • Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
  • Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
  • Skipping rope /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/: dây nhảy (US – Jump rope)
  • Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/: giày trượt patin
  • Slide /slaɪd/: cầu trượt
  • Rocking horse /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/: ngựa gỗ bập bênh
  • Clown /klaʊn/: chú hề
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Robot /ˈrəʊ.bɒt/: người máy
  • Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
  • Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jack-in-box tiếng anh là gì, câu trả lời là jack-in-box nghĩa là hộp hình nộm lò xo. Để đọc đúng từ jack-in-box cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jack-in-box theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Jack-in-box tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang