logo vui cười lên

Tsunami tiếng anh là gì – Chủ đề về thời tiết


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng thời tiết trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tsunami vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tsunami như tsunami tiếng anh là gì, tsunami là gì, tsunami tiếng Việt là gì, tsunami nghĩa là gì, nghĩa tsunami tiếng Việt, dịch nghĩa tsunami, …

Vui Cười Lên
Tsunami tiếng anh là gì

Tsunami tiếng anh là gì

Tsunami nghĩa tiếng Việt là sóng thần.

Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/

Để đọc đúng từ tsunami trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ tsunami. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Sóng thần tiếng anh là gì

Sóng thần tiếng anh là gì
Tsunami tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết tsunami tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tsunami trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Gloomy /ˈɡluː.mi/: trời ảm đạm
  • Sun and rain /sʌn ænd reɪn/: có nắng và mưa
  • Partly sunny /ˈpɑːt.li ˈsʌn.i/: có nắng vài nơi (dùng cho ban ngày)
  • Mild /maɪld/: ôn hòa, ấm áp
  • Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: cầu vồng
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Icy /ˈaɪ.si/: đóng băng
  • Weather forecast /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/: dự báo thời tiết
  • Rainfall /ˈreɪn.fɔːl/: lượng mưa
  • Seasonal change /ˈsizənəl ʧeɪnʤ/: giao mùa
  • Rainy season /ˈreɪni ˈsizən/: mùa mưa
  • Partially cloudy /ˈpɑː.ʃəl.i ˈklaʊ.di/: trời trong xanh nhiều mây
  • Fog /fɒɡ/: sương mù
  • Rain /reɪn/: mưa
  • Chilly /ˈtʃɪl.i/: lạnh thấu xương
  • Sleet /sliːt/: mưa tuyết
  • Rain-storm /ˈreɪn.stɔːm/: mưa bão
  • Climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Frosty /ˈfrɒs.ti/: đầy sương giá
  • Cloudy /ˈklaʊ.di/: trời nhiều mây
  • Wet /wet/: ẩm ướt
  • Torrential rain /təˈren.ʃəl reɪn/: có mưa thường xuyên
  • Snowstorm /ˈsnəʊ.stɔːm/: bão tuyết
  • Blustery /ˈblʌs.tər.i/: gió mạnh
  • Drizzle /ˈdrɪz.əl/: mưa phùn
  • Snowflake /ˈsnəʊ.fleɪk/: bông tuyết
  • Temperature /ˈtem.prə.tʃər/: nhiệt độ
  • Flood /flʌd/: lũ lụt
  • Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: lốc xoáy, vòi rồng
  • Tsunami /tsuːˈnɑː.mi/: sóng thần
  • Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu (US – fall)
  • Fahrenheit /ˈfær.ən.haɪt/: độ F
  • Damp /dæmp/: ẩm thấp
  • Season /ˈsiː.zən/: mùa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tsunami tiếng anh là gì, câu trả lời là tsunami nghĩa là sóng thần. Để đọc đúng từ tsunami cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tsunami theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Tsunami tiếng anh là gì - Chủ đề về thời tiết

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang