Tiếp tục chuyên mục về Các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ false teeth vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ false teeth như false teeth tiếng anh là gì, false teeth là gì, false teeth tiếng Việt là gì, false teeth nghĩa là gì, nghĩa false teeth tiếng Việt, dịch nghĩa false teeth, …

False teeth tiếng anh là gì
False teeth /ˌfɒls ˈtiːθ/
Để đọc đúng từ false teeth trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ false teeth. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Răng giả tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết false teeth tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với false teeth trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Face /feɪs/: khuôn mặt
- Neck /nek/: cổ
- Molar /ˈməʊ.lər/: răng hàm
- Hairy leg /ˈheə.ri leg/: lông chân
- Eyelid /ˈaɪ.lɪd/: mí mắt
- Hairy arm /ˈheə.ri ɑːm/: lông tay
- Wrist /rɪst/: cổ tay
- Freckles /ˈfrek.əl/: tàn nhang
- Finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- Abdomen /ˈæb.də.mən/: bụng
- Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/: ngón giữa
- Cheek /tʃiːk/: má
- Gum /ɡʌm/: nướu
- Toe /təʊ/: ngón chân
- Mouth /maʊθ/: miệng
- Left leg /left leg/: chân trái
- Tongue /tʌŋ/: lưỡi
- Forehead /ˈfɔː.hed/: trán
- Biceps /ˈbaɪ.seps/: bắp tay
- Milk tooth /ˈmɪlk ˌtuːθ/: răng sữa (US – baby tooth)
- Wisdom tooth /ˈwɪz.dəm ˌtuːθ/: răng khôn
- Jaw /dʒɔː/: hàm
- Phalangeal /fəˈlæn.dʒi.əl/: đốt ngón tay
- Knee /niː/: đầu gối
- Throat /θrəʊt/: cổ họng
- Tooth /tuːθ/: chiếc răng
- Waist /weɪst/: eo, thắt lưng
- Chest /tʃest/: ngực
- Lip /lɪp/: môi
- Mole /məʊl/: nốt ruồi
- Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/: lông mi
- Beard /bɪəd/: râu
- Moustache /məˈstɑːʃ/: ria mép (US - mustache)
- Teeth /tiːθ/: hàm răng
- Fingerprint /ˈfɪŋ.ɡə.prɪnt/: dấu vân tay
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc false teeth tiếng anh là gì, câu trả lời là false teeth nghĩa là răng giả. Để đọc đúng từ false teeth cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ false teeth theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: False teeth tiếng anh là gì - Chủ đề về các bộ phận trên cơ thể