logo vui cười lên

Corridor tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ corridor vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ corridor như corridor tiếng anh là gì, corridor là gì, corridor tiếng Việt là gì, corridor nghĩa là gì, nghĩa corridor tiếng Việt, dịch nghĩa corridor, …

Vui Cười Lên
Corridor tiếng anh là gì

Corridor tiếng anh là gì

Corridor nghĩa tiếng Việt là hành lang.

Corridor /ˈkɒr.ɪ.dɔːr/

Để đọc đúng từ corridor trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ corridor. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ban công tiếng anh là gì

Corridor tiếng anh là gì
Corridor tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết corridor tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với corridor trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc corridor tiếng anh là gì, câu trả lời là corridor nghĩa là hành lang. Để đọc đúng từ corridor cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ corridor theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Corridor tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang