logo vui cười lên

ENT hospital tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ent hospital vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ent hospital như ent hospital tiếng anh là gì, ent hospital là gì, ent hospital tiếng Việt là gì, ent hospital nghĩa là gì, nghĩa ent hospital tiếng Việt, dịch nghĩa ent hospital, …

Vui Cười Lên
ENT hospital tiếng anh là gì

ENT hospital tiếng anh là gì

ENT hospital nghĩa tiếng Việt là viện tai mũi họng.

ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/

Để đọc đúng từ ent hospital trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ ent hospital. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Viện tai mũi họng tiếng anh là gì

Bệnh viện tai mũi họng tiếng anh là gì
ENT hospital tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết ent hospital tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ent hospital trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Garden /ˈɡɑː.dən/: vườn (US - yard)
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Floor /flɔːr/: sàn nhà
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • School /skuːl/: trường học
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Shed /ʃed/: nhà kho

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ent hospital tiếng anh là gì, câu trả lời là ent hospital nghĩa là viện tai mũi họng. Để đọc đúng từ ent hospital cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ ent hospital theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: ENT hospital tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang