logo vui cười lên

Orthopedic hospital tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ orthopedic hospital vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ orthopedic hospital như orthopedic hospital tiếng anh là gì, orthopedic hospital là gì, orthopedic hospital tiếng Việt là gì, orthopedic hospital nghĩa là gì, nghĩa orthopedic hospital tiếng Việt, dịch nghĩa orthopedic hospital, …

Vui Cười Lên
Orthopedic hospital tiếng anh là gì

Orthopedic hospital tiếng anh là gì

Orthopedic hospital nghĩa tiếng Việt là bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình.

Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/

Để đọc đúng từ orthopedic hospital trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ orthopedic hospital. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Viện phẫu thuật chỉnh hình tiếng anh là gì

Bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình tiếng anh là gì
Orthopedic hospital tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết orthopedic hospital tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với orthopedic hospital trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Cinema /ˈsɪn.ə.mɑː/: rạp chiếu phim (US - usually movie theater)
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Room /ruːm/: phòng
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
  • School /skuːl/: trường học

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc orthopedic hospital tiếng anh là gì, câu trả lời là orthopedic hospital nghĩa là bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình. Để đọc đúng từ orthopedic hospital cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ orthopedic hospital theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Orthopedic hospital tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang