Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cliff vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cliff như cliff tiếng anh là gì, cliff là gì, cliff tiếng Việt là gì, cliff nghĩa là gì, nghĩa cliff tiếng Việt, dịch nghĩa cliff, …

Cliff tiếng anh là gì
Cliff nghĩa tiếng Việt là vách đá.
Cliff /klɪf/
Để đọc đúng từ cliff trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ cliff. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Vách đá tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cliff tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cliff trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
- Funfair /ˈfʌn.feər/: hội chợ (US - carnival)
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Hill /hɪl/: đồi
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
- Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Sea /siː/: biển
- Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Room /ruːm/: phòng
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cliff tiếng anh là gì, câu trả lời là cliff nghĩa là vách đá. Để đọc đúng từ cliff cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cliff theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cliff tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm