logo vui cười lên

Valley tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ valley vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ valley như valley tiếng anh là gì, valley là gì, valley tiếng Việt là gì, valley nghĩa là gì, nghĩa valley tiếng Việt, dịch nghĩa valley, …

Vui Cười Lên
Valley tiếng anh là gì

Valley tiếng anh là gì

Valley nghĩa tiếng Việt là thung lũng.

Valley /ˈvæl.i/

Để đọc đúng từ valley trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ valley. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thung lũng tiếng anh là gì

Thung lũng tiếng anh là gì
Valley tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết valley tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với valley trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc valley tiếng anh là gì, câu trả lời là valley nghĩa là thung lũng. Để đọc đúng từ valley cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ valley theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Valley tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang