logo vui cười lên

Tower block tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tower block vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tower block như tower block tiếng anh là gì, tower block là gì, tower block tiếng Việt là gì, tower block nghĩa là gì, nghĩa tower block tiếng Việt, dịch nghĩa tower block, …

Vui Cười Lên
Tower block tiếng anh là gì

Tower block tiếng anh là gì

Tower block nghĩa tiếng Việt là tòa nhà cao tầng. Hiện nay vẫn chưa có quy chuẩn thế nào là nhà cao tầng nhưng thường theo quan niệm thì nhà từ 5 tầng trở lên cũng có thể coi là nhà cao tầng rồi.

Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/

Để đọc đúng từ tower block trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ tower block. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tòa nhà cao tầng tiếng anh là gì

Tòa nhà chọc trời tiếng anh là gì
Tower block tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết tower block tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tower block trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tower block tiếng anh là gì, câu trả lời là tower block nghĩa là AA. Để đọc đúng từ tower block cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tower block theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Tower block tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang