logo vui cười lên

Stationery shop tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stationery shop vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stationery shop như stationery shop tiếng anh là gì, stationery shop là gì, stationery shop tiếng Việt là gì, stationery shop nghĩa là gì, nghĩa stationery shop tiếng Việt, dịch nghĩa stationery shop, …

Vui Cười Lên
Stationery shop tiếng anh là gì

Stationery shop tiếng anh là gì

Stationery shop nghĩa tiếng Việt là cửa hàng văn phòng phẩm.

Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/

Để đọc đúng từ stationery shop trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ stationery shop. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng văn phòng phẩm tiếng anh là gì

Cửa hàng văn phòng phẩm tiếng anh là gì
Stationery shop tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết stationery shop tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stationery shop trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Sea /siː/: biển
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stationery shop tiếng anh là gì, câu trả lời là stationery shop nghĩa là cửa hàng văn phòng phẩm. Để đọc đúng từ stationery shop cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ stationery shop theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Stationery shop tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang