logo vui cười lên

Factory tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ factory vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ factory như factory tiếng anh là gì, factory là gì, factory tiếng Việt là gì, factory nghĩa là gì, nghĩa factory tiếng Việt, dịch nghĩa factory, …

Vui Cười Lên
Factory tiếng anh là gì

Factory tiếng anh là gì

Factory nghĩa tiếng Việt là nhà máy.

Factory /ˈfæk.tər.i/

Để đọc đúng từ factory trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ factory. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà máy tiếng anh là gì

Nhà máy tiếng anh là gì
Factory tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết factory tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với factory trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc factory tiếng anh là gì, câu trả lời là factory nghĩa là nhà máy. Để đọc đúng từ factory cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ factory theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Factory tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang