Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ electrical store vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ electrical store như electrical store tiếng anh là gì, electrical store là gì, electrical store tiếng Việt là gì, electrical store nghĩa là gì, nghĩa electrical store tiếng Việt, dịch nghĩa electrical store, …

Electrical store tiếng anh là gì
Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/
Để đọc đúng từ electrical store trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ electrical store. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cửa hàng đồ điện tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết electrical store tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với electrical store trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Hill /hɪl/: đồi
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
- Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- General hospital /ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện đa khoa
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- Pavement /ˈpeɪv.mənt/: vỉa hè (US - Sidewalk)
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
- Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Ward /wɔːd/: phường
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
- Town /taʊn/: thị trấn
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- Stair /steər/: cầu thang
- Stream /striːm/: dòng suối
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc electrical store tiếng anh là gì, câu trả lời là electrical store nghĩa là cửa hàng đồ điện. Để đọc đúng từ electrical store cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ electrical store theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Electrical store tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







