logo vui cười lên

Dry cleaner tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dry cleaner vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dry cleaner như dry cleaner tiếng anh là gì, dry cleaner là gì, dry cleaner tiếng Việt là gì, dry cleaner nghĩa là gì, nghĩa dry cleaner tiếng Việt, dịch nghĩa dry cleaner, …

Vui Cười Lên
Dry cleaner tiếng anh là gì

Dry cleaner tiếng anh là gì

Dry cleaner nghĩa tiếng Việt là cửa hàng giặt khô.

Dry cleaner /ˌdraɪˈkliː.nəz/

Để đọc đúng từ dry cleaner trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ dry cleaner. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cửa hàng giặt khô tiếng anh là gì

Cửa hàng giặt khô tiếng anh là gì
Dry cleaner tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dry cleaner tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dry cleaner trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Sea /siː/: biển
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Square /skweər/: quảng trường
  • School /skuːl/: trường học
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Mine /maɪn/: hầm mỏ
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/: phòng tắm
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dry cleaner tiếng anh là gì, câu trả lời là dry cleaner nghĩa là cửa hàng giặt khô. Để đọc đúng từ dry cleaner cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dry cleaner theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dry cleaner tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang