logo vui cười lên

Court tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ court vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ court như court tiếng anh là gì, court là gì, court tiếng Việt là gì, court nghĩa là gì, nghĩa court tiếng Việt, dịch nghĩa court, …

Vui Cười Lên
Court tiếng anh là gì

Court tiếng anh là gì

Court nghĩa tiếng Việt là tòa án.

Court /kɔːt/

Để đọc đúng từ court trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ court. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Tòa án tiếng anh là gì

Tòa án tiếng anh là gì
Court tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết court tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với court trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Park /pɑːk/: công viên
  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc court tiếng anh là gì, câu trả lời là court nghĩa là tòa án. Để đọc đúng từ court cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ court theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Court tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang