logo vui cười lên

Diplomat tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ diplomat vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ diplomat như diplomat tiếng anh là gì, diplomat là gì, diplomat tiếng Việt là gì, diplomat nghĩa là gì, nghĩa diplomat tiếng Việt, dịch nghĩa diplomat, …

Vui Cười Lên
Diplomat tiếng anh là gì

Diplomat tiếng anh là gì

Diplomat nghĩa tiếng Việt là nhà ngoại giao.

Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/

Để đọc đúng từ diplomat trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ diplomat. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà ngoại giao tiếng anh là gì

Nhà ngoại giao tiếng anh là gì
Diplomat tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết diplomat tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với diplomat trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
  • Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Director /daɪˈrek.tər/: giám đốc
  • Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Musician /mjuˈzɪʃn/: nhạc sĩ
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
  • Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • Painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc diplomat tiếng anh là gì, câu trả lời là diplomat nghĩa là nhà ngoại giao. Để đọc đúng từ diplomat cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ diplomat theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Diplomat tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang