logo vui cười lên

Mung bean tiếng anh là gì – Chủ đề rau củ quả


Tiếp tục chuyên mục về Rau củ quả trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ mung bean vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ mung bean như mung bean tiếng anh là gì, mung bean là gì, mung bean tiếng Việt là gì, mung bean nghĩa là gì, nghĩa mung bean tiếng Việt, dịch nghĩa mung bean, …

Vui Cười Lên
Mung bean tiếng anh là gì

Mung bean tiếng anh là gì

Mung bean nghĩa tiếng Việt là hạt đậu xanh.

Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/

Để đọc đúng từ mung bean trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ mung bean. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hạt đậu xanh tiếng anh là gì

Hạt đậu xanh tiếng anh là gì
Mung bean tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết mung bean tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với mung bean trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Rice /raɪs/: hạt gạo
  • Flower /flaʊər/: hoa
  • Tree /triː/: cái cây
  • Amaranth /ˈæm. ər. ænθ/: rau dền
  • Pear /peə/: quả lê
  • Chicken mushroom /ˌtʃɪk.ɪn ˈmʌʃ.ruːm/: nấm đùi gà
  • Persimmon /pə´simən/: quả hồng
  • Chayote /t∫a:’joutei/: quả su su
  • Cassava /kəˈsɑː.və/: củ sắn
  • Pine nut /pain nʌt/: hạt thông
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Almond /ˈɑːmənd/: hạt hạnh nhân
  • Tomato /tə’mɑ:tou/: quả cà chua
  • Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: rau mùi
  • Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: hạt dẻ
  • Carrot /ˈkær.ət/: củ cà rốt
  • Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
  • Custard apple /’kʌstəd,æpl/: quả na
  • Green beans /ˌɡriːn ˈbiːn/: đậu cove
  • Ginger /ˈdʒɪn.dʒər/: củ gừng
  • Corn /kɔːn/: bắp ngô (hạt ngô, cây ngô)
  • Fruit /fruːt/: quả, trái cây
  • Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè (quả bầu rắn)
  • Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: súp lơ vàng (trắng)
  • Waterapple /ˈwɔː.tər æp.əl/: quả roi
  • Leek /liːk/: tỏi tây
  • Enokitake /ɪˈnəʊ.kiˌtɑː.ki/: nấm kim châm
  • Sugar cane /ˈʃʊɡ.ə ˌkeɪn/: cây mía
  • Sponge Gourd /spʌndʒ ɡʊəd/: quả mướp
  • Bok choy: rau cải chíp (cải thìa)
  • Cucumber /ˈkjuːkambə/: dưa chuột
  • Trunk /trʌŋk/: thân cây
  • Stump /stʌmp/: gốc cây
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: quả dâu tằm (dâu ta)
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc mung bean tiếng anh là gì, câu trả lời là mung bean nghĩa là hạt đậu xanh. Để đọc đúng từ mung bean cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ mung bean theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Mung bean tiếng anh là gì - Chủ đề rau củ quả

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang