logo vui cười lên

Incense tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ incense vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ incense như incense tiếng anh là gì, incense là gì, incense tiếng Việt là gì, incense nghĩa là gì, nghĩa incense tiếng Việt, dịch nghĩa incense, …

Vui Cười Lên
Incense tiếng anh là gì

Incense tiếng anh là gì

Incense nghĩa tiếng Việt là nén hương (nén nhang). Khi đốt nén hương sẽ tỏa ra mùi thơm và được dùng để cúng bái tổ tiên theo phong tục truyền thống của người Việt trong những dịp đặc biệt như dịp lễ tết.

Incense /ˈɪn.sens/

Để đọc đúng từ incense trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ incense. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nén hương tiếng anh là gì

Nén hương
Incense tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết incense tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với incense trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • New Year /ˌnjuː ˈjɪər/: năm mới
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Moon /muːn/: mặt trăng
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Fairy /’feəri/: bà tiên
  • Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • Elf /elf/: chú lùn
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Scarf /skɑːf/: khăn quàng
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Clown /klaun/: chú hề
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc incense tiếng anh là gì, câu trả lời là incense nghĩa là nén nhang. Để đọc đúng từ incense cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ incense theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Incense tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang