Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ watermelon seed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ watermelon seed như watermelon seed tiếng anh là gì, watermelon seed là gì, watermelon seed tiếng Việt là gì, watermelon seed nghĩa là gì, nghĩa watermelon seed tiếng Việt, dịch nghĩa watermelon seed, …

Watermelon seed tiếng anh là gì
Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/
Để đọc đúng từ watermelon seed trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ watermelon seed. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hạt dưa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết watermelon seed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với watermelon seed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
- Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- Candy /’kændi/: cái kẹo
- Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
- Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
- Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
- Bell /bel/: cái chuông
- Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
- Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
- Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːt/: măng khô
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Troll /trəʊl/: trò chơi khăm
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc watermelon seed tiếng anh là gì, câu trả lời là watermelon seed nghĩa là hạt dưa. Để đọc đúng từ watermelon seed cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ watermelon seed theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Watermelon seed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







